Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

quê kệch

Academic
Friendly

Từ "quê kệch" trong tiếng Việt có nghĩamộc mạc, giản dị, không cầu kỳ, thường được dùng để miêu tả một phong cách, lời nói hay cách thể hiện không được tinh tế, phần thô ráp hoặc bình dị. Từ này thường mang ý nghĩa châm biếm hoặc chê bai, khi một thứ đó không được sang trọng hay thanh lịch.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Miêu tả văn phong:

    • dụ: "Lời văn của tác giả rất quê kệch, không sự tinh tế sâu sắc."
    • Trong câu này, "quê kệch" được dùng để chỉ một phong cách viết không chuyên nghiệp.
  2. Miêu tả cách ăn mặc:

    • dụ: "Chiếc áo anh ấy mặc hôm nay trông thật quê kệch, không hợp thời trang chút nào."
    • đây, từ "quê kệch" miêu tả cách ăn mặc không được chỉn chu hoặc lỗi thời.
  3. Miêu tả hành động:

    • dụ: "Cách anh ấy nhảy múa thật quê kệch, không chút nhịp điệu nào."
    • Trong trường hợp này, từ được sử dụng để chỉ phong cách nhảy múa không chuyên nghiệp thiếu sự uyển chuyển.
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Từ này không nhiều biến thể phổ biến, nhưng có thể dùng thêm từ "mộc mạc" để nhấn mạnh tính chất giản dị không cần phải châm biếm.
  • Từ đồng nghĩa: Có thể kể đến một số từ như "thô thiển" (thô lỗ, không tinh tế), "bình dân" (giản dị, không sang trọng), hay "khó coi" (không đẹp mắt).
Từ gần giống liên quan:
  • Mộc mạc: ý nghĩa gần giống, nhưng "mộc mạc" thường mang tính tích cực hơn, chỉ sự giản dị nhưng đáng quý.
  • Thô thiển: Mang nghĩa tiêu cực hơn, chỉ sự thiếu tinh tế có thể gây khó chịu cho người khác.
  1. Mộc mạc, không văn vẻ (): Lời văn quê kệch.

Comments and discussion on the word "quê kệch"